Có 2 kết quả:
輔料 fǔ liào ㄈㄨˇ ㄌㄧㄠˋ • 辅料 fǔ liào ㄈㄨˇ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auxiliary ingredients
(2) supplementary materials
(2) supplementary materials
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auxiliary ingredients
(2) supplementary materials
(2) supplementary materials
Bình luận 0